Có 4 kết quả:
击刺 jī cì ㄐㄧ ㄘˋ • 擊刺 jī cì ㄐㄧ ㄘˋ • 譏刺 jī cì ㄐㄧ ㄘˋ • 讥刺 jī cì ㄐㄧ ㄘˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stab
(2) to hack
(2) to hack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stab
(2) to hack
(2) to hack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ridicule
(2) to mock
(2) to mock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ridicule
(2) to mock
(2) to mock
Bình luận 0